-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3793:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Yêu cầu kỹ thuật Sodium hydroxide technical - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1773-7:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 7. Xác định công suất trục chủ động Agricultural tractors. Test procedures.Part 7. Axle power determination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5974:1995Không khí xung quanh. Xác định chỉ số khói đen Ambient air. Determination of a black smoke index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2100:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền va đập của màng Paints. Determination of impact resistance of filons |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4845:1989Cà chua tươi Fresh tomatoes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |