Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 271 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
|
63 |
|
64 |
|
65 |
|
66 |
|
67 |
|
68 |
|
69 |
|
70 |
TCVN 10921:2015Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10 Avocados -- Guide for storage and transport |
71 |
TCVN 10922:2015Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport |
72 |
TCVN 10923:2015Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport |
73 |
TCVN 10924:2015Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport |
74 |
TCVN 10925:2015Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7 Melons -- Cold storage and refrigerated transport |
75 |
TCVN 10926:2015Đậu quả xanh - Bảo quản và vận chuyển lạnh Green beans - Storage and refrigerated transport |
76 |
TCVN 10927:2015Thực phẩm. Xác định ochratoxin a trong các loại nho khô, hỗn hợp quả khô và quả vả khô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector huỳnh quang và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 18 Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in currants, raisins, sultanas, mixed dried fruit and dried figs. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection |
77 |
TCVN 10931-1:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn. 15 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with solid phase extraction clean up |
78 |
TCVN 10931-2:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng sắc ký thẩm thấu gel. 19 Non fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with gel permeation chromatography clean up |
79 |
TCVN 10931-3:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định thuốc diệt nấm nhóm benzimidazole: carbendazim, thiabendazole và benomyl (tính theo carbendazim). Phần 3: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch phân đoạn lỏng-lỏng. 16 Non-fatty foods. Determination of benzimidazole fungicides carbendazim, thiabendazole and benomyl (as carbendazim). HPLC method with liquid/liquid-partition clean up |
80 |
TCVN 10932:2015Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng/phổ khối lượng. 22 Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS/MS method |