-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10740:2015Dưa hấu quả tươi Watermelon |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10760:2015Kính phẳng tôi hóa. Phân loại và phương pháp thử. 9 Chemically strengthened glass. Classification and test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10747:2015Ổi quả tươi Guavas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |