-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7437:2018Ecgônômi – Nguyên lý ecgônômi trong thiết kế hệ thống làm việc Ergonomics principles in the design of work systems |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6818-6:2011Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 6: Máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1046:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 320:1988Dấu hiệu và ký hiệu toán Mathematical signs and symbols |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 1048:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền axit Glass. Determination of resistance to attack by aqueous acidic solutions and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8411-4:2011Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ – Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 4: Ký hiệu cho máy lâm nghiệp Tractor, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment - Symbols for operator controls and other displays - Part 4: Symbols for forestry machinery |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11410:2016Măng tây tuơi Asparagus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 850,000 đ | ||||