-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10740:2015Dưa hấu quả tươi Watermelon |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7044:2013Rượu mùi. Liqueur. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10760:2015Kính phẳng tôi hóa. Phân loại và phương pháp thử. 9 Chemically strengthened glass. Classification and test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10747:2015Ổi quả tươi Guavas |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6386:2003Cá hồi đóng hộp Canned salmon |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10744:2015Bơ quả tươi. 10 Avocado |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8692:2011Mạng viễn thông. Hệ thống báo hiệu R2. Yêu cầu kỹ thuật cơ bản Telecommunication network. Signalling system R2. Basic specification |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11850-22:2017Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 10745:2015Đu đủ quả tươi Papaya |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |