Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 165 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 6555:2011Ngũ cốc, sản phẩm từ ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng chất béo thô và hàm lượng chất béo tổng số bằng phương pháp chiết randall. Cereals, cereals-based products and animal feeding stuffs. Determination of crude fat and total fat content by the Randall extraction method |
62 |
TCVN 8133-2:2011Sản phẩm thực phẩm. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc dumas và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Food products. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content. Part 2: Cereals, pulses and milled cereal products. |
63 |
|
64 |
TCVN 9026:2011Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Lúa mỳ (Triticum Aestivum L.). Xác định đặc tính lưu biến của khối bột nhào có độ ẩm ổn định từ bột mỳ thử nghiệm hoặc bột mỳ thương phẩm bằng máy Alveograph và phương pháp nghiền thử nghiệm. Cereals and cereal products. Common wheat (Triticum aestivum L.). Determination of alveograph properties of dough at constant hydration from commercial or test flours and test milling methodology |
65 |
TCVN 8801:2011Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ phi protein Cereals and pulses. Determination of protein -nitrogen and non protein-nitrogen contents |
66 |
|
67 |
|
68 |
TCVN 8799:2011Sản phẩm từ đậu tương. Xác định protein tan trong kali hydroxit 0,2% Soya bean products. Determination of protein soluble in potassium hydroxide 0.2% |
69 |
TCVN 8800:2011Sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit béo. Milled cereal products. Determination of fat acidity |
70 |
|
71 |
|
72 |
|
73 |
|
74 |
TCVN 8372:2010Gạo trắng. Xác định tỉ lệ trắng trong, trắng bạc và độ trắng bạc. White rice. Determination of translucent, whiteness and whiteness ratio |
75 |
TCVN 8373:2010Gạo trắng. Đánh giá chất lượng cảm quan cơm bằng phương pháp cho điểm. White rice. Sensory evaluation of cooked rice by scoring method. |
76 |
TCVN 8210:2009Ngũ cốc và sản phẩm nghiền từ ngũ cốc. Xác định độ axit chuẩn độ Cereals and milled cereal products. Determination of titratable acidity |
77 |
TCVN 8171-1:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 1: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with solid phase extraction (SPE) clean-up |
78 |
TCVN 8171-2:2009Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-metylcarbamat. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch trên cột diatomit Non-fatty food. Determination of N-methylcarbamate residues. Part 2: High performance liquid chromatographic (HPLC) method with clean-up on a diatomaceous earth column |
79 |
TCVN 8162:2009Thực phẩm. Xác định fumonisin B1 và B2 trong ngô. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn Foodstuffs. Determination of fumonisins B1 and B2 in maize. HPLC method with solid phase extraction clean-up |
80 |
TCVN 8125:2009Ngũ cốc và đầu đỗ. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Cereals and pulses. Determination of the nitrogen content and calculation of the crude protein content. Kjeldahl method |