-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11293:2016Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng. Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8798:2011Vừng hạt. Sesame seeds. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9705:2013Đậu đỗ Certain pulses |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9706:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn cơ bản) Cereals and cereal products. Determination of moisture content (Basic reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |