-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6351:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4485:1988Đồng hồ so chính xác kiểu cơ khí có giá trị độ chia 1 và 2 mm phạm vi đo từ 0 đến +-140 mm. Quy trình kiểm định Mechanical precision indicators with graduation 1 and 2 mm, measuring intervals from 0 to 140 mm. Methods and means of verification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5136:1990Tiếng ồn. Các phương pháp đo. Yêu cầu chung Noise. Methods of measurement. General requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8368:2010Gạo nếp trắng White glutinous rice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |