• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5928:1995

Máy biến dòng

Current Transformers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5070:1995

Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ

Water quality - Weight method for determination of oil and oil product

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5302:1995

Chất lượng đất. Yêu cầu chung đối với việc tái tạo đất

Soil quality - General requirements for soil reclamation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5295:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu

Water quality. General requirements for protection of surface and underground water from pollution caused by oil and oil products

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5498:1995

Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng

Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 5067:1995

Chất lượng không khí - Phương pháp khối lượng xác định hàm lượng bụi

Air quality - Weight method for determination of suspended dusts content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5296:1995

Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống

Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8368:2010

Gạo nếp trắng

White glutinous rice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ