Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 232 kết quả.

Searching result

61

TCVN 12626:2019

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe có chứa Hydrastis canadensis - Xác định hàm lượng hydrastin và berberin bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao với detector UV

Dietary supplements containing Hydrastis canadensis - Determination of hydrastine and berberine content by high performance liquid chromatographic method with UV detection

62

TCVN 12756:2019

Thực phẩm – Xác định niacin và niacinamid trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh – Đo độ đục

Foodstuffs – Determination of niacin and niacinamide nicotinic acid and nicotinamide) in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method

63

TCVN 12757:2019

Thực p ẩm – Xác định axit pantothenic trong thức ăn công thức từ sữa dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp vi sinh-đo độ đục

Foodstuffs – Determination of pantothenic acid in milk-based infant formula – Microbiological-turbidimetric method

64

TCVN 12758:2019

Thực phẩm – Xác định hoạt độ nước

Foodstuffs – Determination of water activity

65

TCVN 12346:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố và các hợp chất hóa học của chúng – Xác định asen vô cơ trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật và động vật biển bằng HPLC-ICP-MS trao đổi anion

Foodstuffs – Determination of elements and their chemical species – Determination of inorganic arsenic in foodstuffs of marine and plant origin by anion-exchange HPLC-ICP-MS

66

TCVN 12348:2018

Thực phẩm đã axit hóa – Xác định pH

Acidified foods – Determination of pH

67

TCVN 12349:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B6 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B6

68

TCVN 5164:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B1 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B1 by high performance liquid chromatography

69

TCVN 8276:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin E bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao – Định lượng anpha-, beta-, gamma- và sixma-tocopherol

Foodstuffs – Determination of vitamin E by high performance liquid chromatography – Measurement of α-, β-, γ- and δ-tocopherol

70

TCVN 8975:2018

Thực phẩm – Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of vitamin B2 by high perfomance liquid chromatography

71

TCVN 12267:2018

Thực phẩm - Xác định hàm lượng Auramine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC -MS/MS)

Foodstuffs - Determination of auramine - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method

72

TCVN 9525:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Phân hủy mẫu bằng áp lực

Foodstuffs – Determination of trace elements – Pressure digestion

73

TCVN 12381:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng sucralose – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Determination of sucralose – High performance liquid chromatographic method

74

TCVN 12382:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng tinh bột và sản phẩm phân hủy bằng enzym của tinh bột – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Foodstuffs – Enzymatic determination of starch and its degradation products – Method using high performance liquid chromatography

75

TCVN 12383:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng polydextrose – Phương pháp sắc ký ion

Foodstuffs – Determination of polydextrose – Ion chromatographic method

76

TCVN 12384:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng xơ không tan, xơ hòa tan và xơ tổng số – Phương pháp enzym-khối lượng-sắc ký lỏng

Foodstuffs – Determination of insoluble, soluble, and total dietary fiber – Enzymatic-gravimetric-liquid chromatographic method

77

TCVN 12386:2018

Thực phẩm – Hướng dẫn chung về lấy mẫu

Foodstuffs – General guidelines on sampling

78

TCVN 7607:2017

Thực phẩm. Phân tích dấn ấn sinh học phân tử. Phương pháp dựa trên protein

Foodstuffs - Molecular iomarker analysis - Protein-based methods

79

TCVN 7746:2017

Thực phẩm - Phát hiện thực phẩm chiếu xạ sử dụng quang phát quang

Foodstuffs - Detection of irradiated food using photostimulated luminescence

80

TCVN 11939:2017

Thực phẩm – Xác định hoạt độ chống oxy hóa bằng phản ứng với 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH)

Foodstuffs – Determination of antioxidant activity by reaction with 2,2-diphenyl-1-picrylhydrazyl (DPPH)

Tổng số trang: 12