Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
1481 |
TCVN 7265:2009Quy phạm thực hành đối với thủy sản và sản phẩm thủy sản Code of practice for fish and fishery products |
1482 |
TCVN 7050:2009Thịt và sản phẩm thịt chế biến không qua xử lý nhiệt - Yêu cầu kỹ thuật Non-heat treated processed meat - Technical requirements |
1483 |
|
1484 |
|
1485 |
|
1486 |
|
1487 |
|
1488 |
|
1489 |
|
1490 |
|
1491 |
TCVN 7029:2009Sữa hoàn nguyên tiệt trùng và sữa pha lại tiệt trùng Sterilized reconstituted milk and sterilized recombined milk |
1492 |
|
1493 |
TCVN 6686-1:2009Sữa. Định lượng tế bào xôma. Phần 1: Phương pháp dùng kính hiển vi (phương pháp chuẩn) Milk. Enumeration of somatic cells. Part 1: Microscopic method (Reference method) |
1494 |
TCVN 6685:2009Sữa và sữa bột. Xác định hàm lượng aflatoxin M1. Làm sạch bằng sắc ký ái lực miễn dịch và xác định bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Milk and milk powder. Determination of aflatoxin M1 content. Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by high-performance liquid chromatography |
1495 |
TCVN 6506-2:2009Sữa và sản phẩm. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm. Phần 2: Phương pháp đo huỳnh quang đối với phomat Milk and milk products. Determination of alkaline phosphatase activity. Part 2: Fluorometric method of cheese |
1496 |
|
1497 |
|
1498 |
TCVN 6061:2009Bia. Xác định độ màu bằng phương pháp quang phổ Beer. Determination of colour by spectrophotometric method |
1499 |
|
1500 |
TCVN 5624-2:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities |