Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
1461 |
TCVN 8081:2009Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn) Sweetened condensed milk. determination of total solids content (reference method) |
1462 |
TCVN 8080:2009Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Condensed milk. Determination of titratable acidity |
1463 |
TCVN 8079:2009Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
1464 |
TCVN 8049:2009Gạo. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký khí Rice. Determination of pesticide multiresidues. Gas chromatogaraphy method |
1465 |
TCVN 8025:2009Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol |
1466 |
TCVN 8024:2009Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza Fish sauce. Determination of urea content. Urease method |
1467 |
|
1468 |
TCVN 8010:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng metanol Distilled liquor. Determination of methanol content |
1469 |
TCVN 8011:2009Rượu chưng cất - Phương pháp xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat bằng sắc ký khí Distilled liquor - Determination of alcohols (higher) and ethyl acetate contents by gas chromatogaraphic method |
1470 |
TCVN 8007:2009Rượu. Chuẩn bị mẫu thử và kiểm tra cảm quan Liquor. Preparation of test sample and organoleptic examination |
1471 |
|
1472 |
TCVN 8009:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng aldehyt Distilled liquor. Determination of aldehydes content |
1473 |
TCVN 7993:2009Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi-lạnh (CVAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry (CVAAS) after pressure digestion |
1474 |
TCVN 7992:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method) |
1475 |
TCVN 7991:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrat (phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrate content (reference method) |
1476 |
|
1477 |
TCVN 7933:2009Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit Milk and milk products. Determination of lead content. Graphite furnace atomic absorption spectrometric method |
1478 |
TCVN 7932:2009Sữa bột và sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp Von-ampe (phương pháp chuẩn) Powder and sweetened condensed milk. Determination of lead content by Von-ampe method (Reference method) |
1479 |
TCVN 7886:2009Rượu chưng cất. Xác định hàm lượng furfural Distilled liquors. Determination of furfural content |
1480 |
|