Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 2.477 kết quả.

Searching result

2381

TCVN 4040:1985

Đồ hộp nước quả - Phương pháp thử độ chảy quy định

Canned fruit juice - Test method

2382

TCVN 4041:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước xoài pha đường

Canned fruit juices. Mango juice with sugar

2383

TCVN 4042:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước mãng cầu pha đường

Canned fruit juices. Custard apple juice with sugar

2384

TCVN 4043:1985

Đồ hộp nước qủa. Nước đu đủ pha đường

Canned fruit juices. Papapya juice with sugar

2385

TCVN 4067:1985

Kẹo. Phương pháp lấy mẫu

Confectionery. Sampling methods

2386

TCVN 4068:1985

Kẹo. Phương pháp xác định khối lượng tinh, kích thước, các chỉ tiêu cảm quan và khối lượng nhân của sản phẩm

Confectionery - Method for determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce

2387

TCVN 4069:1985

Kẹo. Phương pháp xác định độ ẩm

Confectionery. Determination of moisture content

2388

TCVN 4070:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Confectionery. Determination of ash content

2389

TCVN 4071:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10%

Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid

2390

TCVN 4072:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Confectionery. Determination of fat content

2391

TCVN 4073:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Confectionery. Determination of acid content

2392

TCVN 4074:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường toàn phần

Confectionery. Determination of total sugar content

2393

TCVN 4075:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử

Confectionery. Determination of reduced sugar content

2394

TCVN 3948:1984

Cam qủa tươi xuất khẩu. Phương pháp thử

Fresh oranges for export. Test methods

2395

TCVN 3973:1984

Muối ăn (Natri clorua) - Phương pháp thử

2396

TCVN 3974:1984

Muối ăn. Yêu cầu kỹ thuật

Kitchen salt. Specification

2397

TCVN 1457:1983

Chè đen, chè xanh. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Black and green tea. Packaging, marking, transportation and storage

2398

TCVN 3806:1983

Đồ hộp qủa. Chôm chôm nước đường

Rambutan in syrup

2399

TCVN 1456:1983

Chè đen, chè xanh - Phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

2400

TCVN 1454:1983

Chè đen - Yêu cầu kỹ thuật.

Black tea - Technical requirements

Tổng số trang: 124