-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10473-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 1: Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11214:2015Động cơ điêzen. Đánh giá độ sạch của thiết bị phun nhiên liệu. 44 Diesel engines -- Cleanliness assessment of fuel injection equipment |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4043:1985Đồ hộp nước qủa. Nước đu đủ pha đường Canned fruit juices. Papapya juice with sugar |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 326,000 đ |