• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8624:2010

Quặng sắt. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Iron ores. Determination of nickel. Flame atomic absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6376:1998

Xích và đĩa xích. Xích bạc lót chính xác bước ngắn và đĩa xích

Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision bush chains and chain wheels

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9849-2:2013

Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 2 : Sự phong hóa trực tiếp và phơi nhiễm sau kính cửa sổ

Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11417-3:2016

Cần trục – Nguyên tắc tính toán tải trọng và tổ hợp tải trọng – Phần 3: Cần trục tháp

Cranes – Design principles for loads and load combinations – Part 3: Tower cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8527-2:2010

Phương tiện giao thông đường bộ. Bộ lọc không khí dùng cho khoang hành khách. Phần 2: Phép thử lọc khí

Road vehicles. Air filters for passenger compartments. Part 2: Test for gaseous filtration

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 13381-3:2023

Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 3: Giống cam

Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 3: Orange varieties

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 5856:2017

Đá quý – Phương pháp cân thủy tĩnh xác định tỷ trọng.

Gemstones - Hydrostatic weighing method for testing specific gravity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5815:1994

Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử

Mixed fertilizer NPK- Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 7987:2008

Nhiên liệu khoáng rắn - Xác định tổng flo trong than, cốc và tro bay

Solid mineral fuels - Determination of total fluorine in coal, coke and fly ash

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 11591:2016

Phụ gia thực phẩm – Muối aspartam – acesulfam

Food additives – Aspartame– acesulfame salt

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7303-2-28:2009

Thiết bị điện y tế. Phần 2-28: Yêu cầu riêng về an toàn bộ lắp ráp nguồn tia X và bóng phát tia X cho chẩn đoán y tế

Medical electrical equipment. Part 2-28: Particular requirements for the safety of X-ray source assemblies and X-ray tube assemblies for medical diagnosis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 4067:1985

Kẹo. Phương pháp lấy mẫu

Confectionery. Sampling methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,350,000 đ