-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 259:1986Kích thước góc Standard angles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4252:1986Procedures for formulation of the building organization design and the building works design - Codes for construction, check and acceptance Procedure for design, organization and execution in construction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2046:1990Động cơ diezen. Vòi phun. Yêu cầu kỹ thuật Diesel injectors. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1712:1975Động cơ ô tô - Xupáp nạp và xupáp xả - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Inlet valve and exhaut valve - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 343:1986Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét Construction sand. Determination of total clay and dust content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4000:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||