-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4008:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Thiết bị động lực Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Dynamic equipments |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4000:1985Cá nước ngọt. Vận chuyển bằng dụng cụ thông thường Fresh water fishes. Transportation in ordinary equipments |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |