Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 2.477 kết quả.
Searching result
2161 |
TCVN 5532:1991Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu Milk products. Sampling method and acceptance rules |
2162 |
TCVN 5533:1991Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents |
2163 |
|
2164 |
TCVN 5535:1991Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content |
2165 |
TCVN 5536:1991Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method |
2166 |
TCVN 5537:1991Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số Sweetened condensed milk. Determination of total protein content |
2167 |
|
2168 |
|
2169 |
TCVN 5540:1991Sản phẩm sữa bột đặc biệt dùng cho trẻ sơ sinh và còn nhỏ tuổi. Yêu cầu kỹ thuật Special powdered milk for babies and infants. Specifications |
2170 |
TCVN 5541:1991Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển Milk products. Packaging, storage and transportation |
2171 |
TCVN 5542:1991Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods |
2172 |
TCVN 5561:1991Thực phẩm. Phương pháp xác định định tính sacarin Food products. Qualitative identification of saccharine |
2173 |
TCVN 5562:1991Bia. Phương pháp xác định hàm lượng etanol (cồn) Beer. Determination of ethanol content |
2174 |
TCVN 5563:1991Bia. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon đioxit (CO2) Beer. Determination of carbon dioxide content (CO2) |
2175 |
|
2176 |
TCVN 5565:1991Bia. Phương pháp xác định hàm lượng chất hòa tan ban đầu Beer. Determination of original soluble substances content |
2177 |
|
2178 |
TCVN 5567:1991Cà phê hòa tan. Phương pháp xác định hao hụt khối lượng ở nhiệt độ 70oC dưới áp suất thấp Instant coffee. Determination of loss in mass at 70oC under reduced pressure |
2179 |
TCVN 5581:1991Bảo quản ngũ cốc và đậu hạt. Kiểm soát sự xâm nhập của côn trùng Storage of cereals and pulses. Control of attack by pests |
2180 |
TCVN 5603:1991Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice for general principles of food hygiene |