Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
18201 |
TCVN 2058:1977Thép tấm dày cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled thick steel plates. Sizes, parameters and dimensions |
18202 |
TCVN 2059:1977Thép dải khổ rộng cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled wide steel flats. Sizes, parameters and dimensions |
18203 |
|
18204 |
|
18205 |
|
18206 |
|
18207 |
TCVN 2066:1977Cá làm sẵn đông lạnh (ướp đông). Yêu cầu kỹ thuật Frozen dressed fishes. Specifications |
18208 |
|
18209 |
|
18210 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
18211 |
TCVN 2084:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in đặc Printing inks. Determination of specific viscosity for incondensed ink |
18212 |
|
18213 |
|
18214 |
TCVN 2087:1977Mực in. Phương pháp xác định thời gian khô Ink. Methods of determination setting time |
18215 |
|
18216 |
TCVN 2089:1977Mực in. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Printing inks. Packaging, marking, transportation and storage |
18217 |
|
18218 |
TCVN 2108:1977Sản phẩm may mặc thông dụng. Tên gọi và giải thích Clothing products - Terms and definitions |
18219 |
|
18220 |
|