-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6871:2001Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ Cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4753:1989Hộp giảm tốc bánh răng côn và côn trụ thông dụng. Thông số cơ bản Speed gearboxes with cylindrical and bevel gears for general purpose. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5415:1991Hộp giảm tốc bánh răng thông dụng. Chiều cao trục Speed gearboxes for general purpose. The height of axis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6868:2001An toàn bức xạ. Quản lý chất thải phóng xạ. Phân loại chất thải phóng xạ Radiation protection. Radioactive waste management. Classification of radioactive waste |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6869:2001An toàn bức xạ. Chiếu xạ y tế. Quy định chung Radiation protection. Medical exposure. General provisions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6865:2001Chất lượng đất. Các hệ thống ủ trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hoá các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí Soil quality. Laboratory incubation systems for measuring the mineralization of organic chemicals in soil under aerobic conditions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6867-1:2001An toàn bức xạ. Vận chuyển an toàn chất phóng xạ. Phần 1: Quy định chung Radiation protection. Safe transport of radioactive material. Part 1: General provisions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 2347:1978Hộp giảm tốc trục vít trụ thông dụng. Kích thước cơ bản, kích thước choán chỗ và lắp nối Speed gearboxes with cylindrical worms for general industrial drives. Basic parameters, overall and mounting dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |