Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13181 |
TCVN 6956:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo tốc độ và việc lắp đặt trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Speedometer equipment installed in motor vehicles. Requirements and test methods in types approval |
13182 |
TCVN 6955:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước của mô tô - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Headlamps of motorcycles - Requirements and test methods in type approval |
13183 |
TCVN 6954:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Thùng nhiên liệu của mô tô, xe máy hai bánh hoặc ba bánh. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Fuel tank of two or three wheel motorcycles and mopeds. Requirements and test methods in types approval |
13184 |
TCVN 6953:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aflatoxic B1 trong thức ăn hỗn hợp. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Animal feeding stuffs. Determination of aflatoxic B1 content of mixed feeding stuffs. Method using high-performance liquid chromatography |
13185 |
TCVN 6952:2001Thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử Animal feeding stuffs. Preparation of test samples |
13186 |
TCVN 1266-0:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification |
13187 |
TCVN 1525:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp quang phổ Animal feeding stuffs. Determination of Phosphorus content. Spectrometric method |
13188 |
TCVN 1644:2001Thức ăn chăn nuôi. Bột cá. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs. Fish meal. Specifications. |
13189 |
TCVN 1864:2001Giấy, các tông và bột giấy. Xác định độ tro sau khi nung tại nhiệt độ 900oC Paper board and pulps. Determination of residue (ash) on ignition at 900oC |
13190 |
TCVN 1867:2001Giấy, cactông. Xác định độ ẩm. Phương pháp sấy khô Paper, board. Determination of moisture content. Oven-drying method |
13191 |
TCVN 256-1:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 1: Phương pháp thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1: Test method |
13192 |
TCVN 256-2:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Brinell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines |
13193 |
TCVN 256-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Brinell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn Metallic materials. Brinell hardness test. Part 3: Calibration of reference blocles |
13194 |
TCVN 257-1:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T) |
13195 |
TCVN 257-2:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
13196 |
TCVN 257-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 3: Calibration of reference block (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
13197 |
TCVN 3226:2001Giấy, cactông. Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen, Giấy, cactông. Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen, Giấy, cactông. Xác định độ nhám. Phương pháp Bendtsen Paper, board. Determination of roughness. Bendtsen method |
13198 |
TCVN 3980:2001Giấy, các tông và bột giấy. Phân tích thành phần xơ sợi Paper, board and pulps. Fibre furnish analysis |
13199 |
|
13200 |
TCVN 4326:2001Thức ăn chăn nuôi. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Animal feeding stuffs. Determinetion of moisture and other volatile matter content |