Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

2661

TCVN 13173:2020

Bảo vệ bức xạ - Đo liều cho thiết bị chiếu xạ gamma lưu giữ khô khép kín

Standard practice for dosimetry for a self-contained dry-storage gamma irradiator

2662

TCVN 13174:2020

Bảo vệ bức xạ — Tiêu chí và giới hạn năng lực thực hành dùng cho đánh giá định kỳ các dịch vụ đo liều

Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic evaluation of dosimetry services

2663

TCVN ISO 37100:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững – Từ vựng

Sustainable cities and communities — Vocabulary

2664

TCVN ISO 37104:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững ─ Chuyển đổi đô thị ─ Hướng dẫn thực hiện trong thực tiễn ở địa phương theo TCVN 37101

Radiological protection — Criteria and performance limits for the periodic luation of dosimetry services

2665

TCVN ISO 37105:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững – Khung mô tả cho các đô thị và cộng đồng

Sustainable cities and communities — Descriptive framework for cities and communities

2666

TCVN ISO 37122:2020

Cộng đồng và đô thị bền vững – Các chỉ số cho đô thị thông minh

Sustainable cities and communities — Indicators for smart cities

2667

TCVN ISO 37123:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững – Các chỉ số cho đô thị có khả năng phục hồi

Sustainable cities and communities — Indicators for resilient cities

2668

TCVN ISO 37153:2020

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Mô hình trưởng thành cho đánh giá và cải tiến

Smart community infrastructures — Maturity model for assessment and improvement

2669

TCVN ISO 37154:2020

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Hướng dẫn thực hành tốt trong giao thông vận tải

Smart community infrastructures — Best practice guidelines for transportation

2670

TCVN ISO 37157:2020

Hạ tầng thông minh cho cộng đồng - Giao thông vận tải thông minh cho đô thị thu gọn

Smart community infrastructures — Smart transportation for compact cities

2671

TCVN 13078-1:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung

Electric vehicle conductive charging system – Part 1: General requirements

2672

TCVN 13078-21-1:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 21-1: Yêu cầu tương thích điện từ đối với bộ sạc lắp trên xe điện kết nối có dây với nguồn cấp điện xoay chiều/một chiều

Electric vehicle conductive charging system – Part 21-1: Electric vehicle on-board charger EMC requirements for conductive connection to an AC/DC supply

2673

TCVN 13078-21-2:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 21-2: Yêu cầu về xe điện kết nối có dây với nguồn cấp điện xoay chiều/một chiều – Yêu cầu tương thích điện từ của bộ sạc không lắp trên xe điện

Electric vehicle conductive charging system – Part 21-2: Electric vehicle requirements for conductive connection to an AC/DC supply – EMC requirements for off-board electric vehicle charging systems

2674

TCVN 13078-23:2020

Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 23: Trạm sạc điện một chiều cho xe điện

Electric vehicle conductive charging system – Part 23: DC electric vehicle charging station

2675

TCVN ISO/TS 37107:2020

Đô thị và cộng đồng bền vững – Mô hình trưởng thành cho các cộng đồng thông minh và bền vững

Sustainable cities and communities – Maturity model for smart sustainable communities

2676

TCVN 13228:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Từ vựng

Robots and robotic devices — Vocabulary

2677

TCVN 13229-1:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Yêu cầu an toàn cho rô bốt công nghiệp – Phần 1: Rô bốt

Robots and robotic devices – Safety requirements for industrial robots – Part 1: Robots

2678

TCVN 13229-2:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành Rô bốt – Yêu cầu an toàn cho Rô bốt công nghiệp – Phần 2: Hệ thống Rô bốt và sự tích hợp

Robots and robotic devices – Safety requirements for industrial robots – Part 2: Robot systems and integration

2679

TCVN 13230:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng và diễn giải các đặc tính

Manipulating industrial robots – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary and presentation of characteristics

2680

TCVN 13231:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Yêu cầu an toàn cho các rô bốt chăm sóc cá nhân

Robots and robotic devices – Safety requirements for personal care robots

Tổng số trang: 963