-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3114:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ mài mòn Heavy weight concrete - Determination of abrasiveness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13105:2020Đặc trưng nhiệt của tòa nhà - Hệ số truyền dẫn nhiệt và truyền nhiệt thông gió - Phương pháp tính Thermal performance of Buildings - Transmission and ventilation heat transfer coefficients - Calculation method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 248:1986Gạch xây. Phương pháp xác định độ hút nước Bricks. Determination of water absorptivity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13103:2020Vật liệu và sản phẩm xây dựng - Tính chất nhiệt ẩm - Giá trị thiết kế dạng bảng và quy trình xác định giá trị nhiệt công bố và thiết kế Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||