Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 85 kết quả.

Searching result

61

TCVN 10054:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu của mẫu nhỏ đối với dung môi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness of small samples to solvents

62

TCVN 10052:2013

Da. Da trâu, bò phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Bovine wet blue. Specification

63

TCVN 10053:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mồ hôi

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to perspiration

64

TCVN 10051:2013

Da. Da dê cừu phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue sheep skins. Specification

65

TCVN 10050:2013

Da. Da dê phèn xanh. Các yêu cầu

Leather. Wet blue goat skins. Specification

66

TCVN 10048:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định chất bay hơi

Leather. Chemical tests. Determination of volatile matter

67

TCVN 10049:2013

Da. Xác định hàm lượng nitơ và \"chất da\". Phương pháp chuẩn độ

Leather. Determination of nitrogen content and \"hide substance\". Titrimetric method

68

TCVN 8831-2:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 2: Định lượng bằng phương pháp so màu

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 2: Quantification by colorimetric determination

69

TCVN 8831-3:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 3: Định lượng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 3: Quantification by atomic absorption spectrometry

70

TCVN 8831-4:2011

Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 4: Định lượng bằng phương pháp phổ phát xạ quang- PLASMA cặp cảm ứng (ICP-OES)

Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 4: Quantification by inductively coupled plasma - optical emission spectrometer (ICP-OES)

71

TCVN 8832:2011

Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng crôm(VI)

Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content

72

TCVN 8831-1:2011

Da – Xác định hàm lượng crom oxit – Phần 1: Định lượng bằng phương pháp chuẩn độ

Leather – Chemical determination of chromic oxide content – Part 1: Quantification by titration

73

TCVN 7125:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định nhiệt độ co đến 100 độ C

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of shrinkage temperature up to 100 degrees C

74

TCVN 7123:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền rạn nứt mặt cật và chỉ số rạn nứt mặt cật

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of resistance to grain cracking and grain crack index

75

TCVN 7122-2:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền xé. Phần 2: Xé hai cạnh

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tear load. Part 2: Double edge tear

76

TCVN 7122-1:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền xé. Phần 1: Xé một cạnh

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tear load. Part 1: Single edge tear

77

TCVN 7121:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền kéo và độ giãn dài

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tensile strength and percentage extension

78

TCVN 7120:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ hấp thụ nước

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of the static absorption of water

79

TCVN 7119:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định tỷ trọng biểu kiến

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of apparent density 

80

TCVN 7118:2007

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ dày

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of thickness

Tổng số trang: 5