-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7186:2018Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số radio của thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11411:2016Chanh leo quả tươi Passion fruit |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7143:2020Xăng − Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử Standard test method for lead in gasoline by atomic absorption spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8831-1:2011Da – Xác định hàm lượng crom oxit – Phần 1: Định lượng bằng phương pháp chuẩn độ Leather – Chemical determination of chromic oxide content – Part 1: Quantification by titration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 520,000 đ | ||||