-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10049:2013Da. Xác định hàm lượng nitơ và \"chất da\". Phương pháp chuẩn độ Leather. Determination of nitrogen content and \"hide substance\". Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7553:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8831-3:2011Da - Xác định hàm lượng crôm oxit - Phần 3: Định lượng bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Leather -- Chemical determination of chromic oxide content -- Part 3: Quantification by atomic absorption spectrometry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |