-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3974:2007Muối thực phẩm Food grade salt |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13888:2023Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal Conformity assessment — Requirements for bodies certifying Halal products, processes and services |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3212:1979Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp Driving V-belts for agricultural machines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8832:2011Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng crôm(VI) Leather - Chemical tests - Determination of chromium(VI) content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |