Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 397 kết quả.

Searching result

201

TCVN 7424-3:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 3: Xác định sự giảm khối lượng

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 3: Determination of mass loss

202

TCVN 7422:2004

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết

Textiles. Determination of pH of the aqueous extract

203

TCVN 7424-2:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương páp Martindale. Phần 2: Xác định sự phá huỷ mẫu

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 2: Determination of specimen breakdown

204

TCVN 7423:2004

Vải dệt. Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia)

Textiles fabrics. Determination of resistance to surface wetting (Spray test)

205

TCVN 7424-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 1: Thiết bị thử mài mòn Martindale

Textiles. Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method. Part 1: Martindale abrasion testing apparatus

206

TCVN 7425:2004

Vải dệt. Xác định sự hồi phục nếp gấp của mẫu bị gấp ngang bằng cách đo góc hồi nhàu

Textiles fabrics. Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery

207

TCVN 7426-1:2004

Vật liệu dệt. Xác định xu hướng của vải đối với hiện tượng xù lông bề mặt và vón kết. Phần 1: Phương pháp dùng hộp thử vón kết

Textiles. Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling. Part 1: Pilling box method

208

TCVN 5478:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P01: Độ bền màu đối với gia nhiệt khô (trừ là ép)

Textiles. Tests for colour fastness. Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

209

TCVN 5467:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A03: Thang màu xám để đánh giá sự dây màu

Textiles. Tests for colour fastness. Part A03: Grey scale for assessing staining

210

TCVN 5466:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A02: Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu

Textiles. Tests for colour fastness. Part A02: Grey scale for assessing change in colour

211

TCVN 5236:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần J02: Phương pháp sử dụng thiết bị để đánh giá độ trắng tương đối

Textiles. Tests for colour fastness. Part J02: Instrumental assessment of relative whiteness

212

TCVN 5235:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi

Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration

213

TCVN 5234:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03:Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)

Textiles. Tests for colour fastness. Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

214

TCVN 5233:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E02: Độ bền màu với nước biển

Textiles. Tests for colour fastness. Part E02: Colour fastness to sea water

215

TCVN 5232:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D01: Độ bền màu với giặt khô

Textiles. Tests for colour fastness. Part D01: Colour fastness to dry cleaning

216

TCVN 5074:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E01: Độ bền màu với nước

Textiles. Tests for colour fastness. Part E01: Colour fastness to water

217

TCVN 4538:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát

Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing

218

TCVN 4537-5:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C05: Độ bền màu với giặt: phép thử 5

Textiles. Tests for colour fastness. Part C05: Colour fastness to washing: Test 5

219

TCVN 4537-4:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C04: Độ bền màu với giặt: Phép thử 4

Textiles. Tests for colour fastness. Part C04: Colour fastness to washing: Test 4

220

TCVN 4537-3:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C03: Độ bền màu với giặt: Phép thử 3

Textiles. Tests for colour fastness. Part C03: Colour fastness to washing: Test 3

Tổng số trang: 20