Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 143 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 5205-3:2013Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Cabins. Part 3: Tower cranes |
62 |
TCVN 5208-2:2013Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 2: Cần trục tự hành Cranes. Requirements for mechanisms. Part 2: Mobile cranes |
63 |
TCVN 5205-1:2013Cần trục. Cabin và trạm điều khiển. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Cabins and control stations. Part 1: General |
64 |
|
65 |
|
66 |
TCVN 10199-3:2013Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 3: Cần trục tháp Cranes. Information labels. Part 3: Tower cranes |
67 |
TCVN 10200-1:2013Cần trục. Tài liệu hướng dẫn bảo trì. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Maintenance manual. Part 1: General |
68 |
|
69 |
TCVN 10199-1:2013Cần trục. Nhãn thông tin. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Information labels. Part 1: General |
70 |
TCVN 10197:2013Cần trục. Đo các thông số vận tốc và thời gian Cranes. Measurement of velocity and time parameters |
71 |
TCVN 9328:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định các kích thước quay vòng của máy bánh lốp Earth-moving machinery. Methods for determining the turning dimensions of wheeled machines |
72 |
TCVN 9329:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Sức nâng Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Lift capacity |
73 |
TCVN 9327:2012Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components |
74 |
TCVN 9324:2012Máy làm đất. Máy đào thủy lực. Phương pháp đo lực đào Earth-moving machinery. Hydraulic excavators. Methods of measuring tool forces |
75 |
TCVN 9325:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định tốc độ di chuyển Earth-moving machinery. Determination of ground speed |
76 |
TCVN 9326:2012Máy làm đất. Phương pháp đo thời gian dịch chuyển của bộ phận công tác Earth-moving machinery. Method for measurement of tool movement time |
77 |
TCVN 9321:2012Máy làm đất. Phương pháp xác định trọng tâm Earth-moving machinery. Method for locating the centre of gravity |
78 |
TCVN 9322:2012Máy làm đất. Phương pháp đo kích thước tổng thể của máy cùng thiết bị công tác Earth-moving machinery. Methods of measuring the dimensions of whole machines with their equipment |
79 |
TCVN 9323:2012Máy làm đất. Máy xúc lật. Các phương pháp đo các lực gầu xúc và tải trọng lật Earth-moving machinery. Loaders. Methods measuring tool forces and tipping loads |
80 |
TCVN 9320:2012Máy làm đất. Phương pháp thử nghiệm để đo lực kéo trên thanh kéo Earth-moving machinery. Method of test for the measurement of drawbar pull |