-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10061-2:2013Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 2: Phương pháp đĩa cầu Martindale Leather. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale ball plate method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11111-1:2015Âm học. Mức chuẩn zero để hiệu chuẩn thiết bị đo thính lực. Phần 1: Mức áp suất âm ngưỡng tương đương chuẩn đối với âm đơn và tai nghe ốp tai. 15 Acoustics -- Reference zero for the calibration of audiometric equipment -- Part 1: Reference equivalent threshold sound pressure levels for pure tones and supra-aural earphones |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11334:2016Sợi dây thép phủ kẽm dùng cho dây bện Zinc– coated steel wires for stranded conductor |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11077:2015Cần trục. Độ cứng. Cầu trục và cổng trục. 12 Cranes -- Stiffness -- Bridge and gantry cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |