Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.069 kết quả.

Searching result

1761

TCVN 12194-2-8:2021

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-8: Particular requirements for Rhadinaphelenchus cocophilus (Cobb) Goodey

1762

TCVN 12709-2-11:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với rệp sáp vảy đen Ross Lindingaspis rossi (Maskell)

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-11: Particular requirements for Ross's black scale Lindingaspis rossi (Maskell)

1763

TCVN 12709-2-12:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với nhện đỏ Chi Lê Brevipalpus chilensis Baker

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-12: Particular requirements for Chilean false red mite Brevipalpus chilensis Baker

1764

TCVN 12709-2-13:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với ngài đục quả đào Carposina sasakii Matsumura

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-13: Particular requirements for peach fruit moth Carposina sasakii Matsumura

1765

TCVN 12709-2-14:2021

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với ngài hại sồi dẻ Cydia latiferreana Walsingham và ngài đục quả óc chó Cydia pomonella Linnaeu

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-14: Particular requirements for filbert worm Cydia latiferreana Walsingham and walnut worm Cydia pomonella Linnaeus

1766

TCVN 13262-5:2021

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 5: Xác định hàm lượng hoạt chất fenthion bằng phương pháp sắc ký khí

Pesticides – Part 5: Determination of fenthion content by gas chromatographic method

1767

TCVN 13262-6:2021

Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 6: Xác định hàm lượng hoạt chất fenitrothion bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và sắc ký khí

Pesticides – Part 6: Determination of fenitrothion content by high performance liquid chromatographic method and gas chromatographic method

1768

TCVN 8760-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 2: Các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy quả, lấy hạt

Forest tree cultivar – Hedge orchard – Part 2: Non-timber forest tree for fruit and seed products

1769

TCVN 8761-8:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 8: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy nhựa

Forest plant cultivar – Testing for Value of Cultivation and Use – Part 8: Non-timber forest product tree species for resin

1770

TCVN 12824-4:2021

Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Các giống mắc ca

Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – Part 4: Macadamia varieties

1771

TCVN 12714-10:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 10: Sa mộc

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 10: Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook

1772

TCVN 12714-11:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 11: Tếch

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 11: Tectona grandis L.f.

1773

TCVN 12714-12:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 12: Tống quá sủ

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 12: Alnus nepalensis D. Don

1774

TCVN 12714-13:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 13: Trám đen

Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 13: Canarium tramdenum Dai& Yakovl

1775

TCVN 13358-1:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế

Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume

1776

TCVN 13358-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 2: Bời lời đỏ

Forest tree cultivar – Non-timber Forest Products species – Part 2: Litsea glutinosa Roxb.

1777

TCVN 13359:2021

Giống cây lâm nghiệp - Vườn ươm cây lâm nghiệp

Forest tree cultivar – Forest tree nursery

1778

TCVN 13360:2021

Giống cây lâm nghiệp - Lâm phần tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ

Forest tree cultivar – Selected forest seed stand

1779

TCVN 13361-1:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 1: Phi lao

Forest tree cultivar - Seedling of coastal species - Part 1: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f

1780

TCVN 13361-2:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 2: Xoan chịu hạn (Neem)

Forest tree cultivars – Seedling of coastal species - Part 2: Azadirachta indica A.Juss

Tổng số trang: 954