-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3852:1983Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu Reagents and extrapure chemicals. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3766:1982Thuốc thử. Axit axetic Reagents. Acetic acid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3739:1982Thuốc thử. Magie clorua Reagents. Magnesium chloride |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3733:1982Thuốc thử. Phương pháp xác định phần còn lại sau khi nung Reagents. Determination of residue after ignition |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13574-3:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 3: Chất lượng ảnh kỹ thuật số |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |