-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11960:2017Vật liệu dệt – Xác định độ cản hấp thu nước – Phép thử hấp thu nước thùng quay Textiles – Determination of resistance to water absorption – Tumble-jar absorption test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1283:1986Gỗ tròn. Bảng tính thể tích Round timber. Cubing table |
384,000 đ | 384,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12341:2018Vật liệu dệt – Chuẩn bị, đánh dấu và đo mẫu thử vải và sản phẩm may mặc trong phép thử xác định sự thay đổi kích thước Textiles – Preparation, marking and measuring of fabric specimens and garments in tests for determination of dimensional change |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13577:2022Hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Quản lý hệ thống cống thoát nước Drain and sewer systems outside buildings – Sewer system management |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 484,000 đ | ||||