• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3258:1986

Chiếu sáng nhân tạo nhà máy đóng tàu

Artificial lighting in shipyards

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7921-2-1:2008

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-1: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Nhiệt độ và độ ẩm

Classification of environmental conditions. Part 2-1: Environmental conditions appearing in nature - Temperature and humidity

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 13579-6:2022

Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga cho khu vực đi bộ và phương tiện giao thông lưu thông – Phần 6: Phần đỉnh hố thu và phần đỉnh hố ga làm bằng polypropylen (PP) polyetylen (PE) hoặc poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVCU

Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas – Part 6: Gully tops and manhole tops made of polypropylene (PP), polyethylene (PE) or unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC–U)

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 2546:1978

Bảng điện chiếu sáng dùng cho nhà ở. Yêu cầu kỹ thuật

Lighting system fuseboard for dwelling houses - Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 3743:1983

Chiếu sáng nhân tạo các nhà công nghiệp và công trình công nghiệp

Artificial lighting in industrial buildings

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13578-1:2022

Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 1: Yêu cầu chung

Investigation and assessment of drain and sewer systems outside building – Part 1: General Requirements

0 đ 0 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ