-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8184-7:2009Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7 Water quality. Vocabulary. Part 7 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7511:2010Tiêu chuẩn hướng dẫn chiếu xạ nông sản tươi như một biện pháp xử lý kiểm dịch thực vật. Standard guide for irritation of fresh agricultural produce as a phytosanitary treatment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4507:1987Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Steel. Determination of depth of decarbonnized layer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1871:2014Dứa quả tươi Pineapples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13578-1:2022Khảo sát và đánh giá hệ thống ống và cống thoát nước ngoài nhà – Phần 1: Yêu cầu chung Investigation and assessment of drain and sewer systems outside building – Part 1: General Requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |