-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11634-2:2017Bê tông nhựa rỗng thoát nước – Thử nghiệm thấm nước – Phần 2: Thử nghiệm hiện trường |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3121-1:2022Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 1: Xác định kích thước hạt lớn nhất của cốt liệu Mortar for masonry – Test methods – Part 1: Determination of maximum particle size of aggregate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13594-1:2022Thiết kế cầu đường sắt khổ 1435mm, vận tốc đến 350 km/h – Phần 1: Yêu cầu chung Railway Bridge Design with gauge 1435 mm, speed up to 350 km/h - Part 1: General Requirements |
332,000 đ | 332,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13566-4:2022Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 4: Tấm đỡ bê tông dự ứng lực cho ghi và giao cắt Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 532,000 đ | ||||