Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
15521 |
TCVN 5603:1991Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm Code of practice for general principles of food hygiene |
15522 |
TCVN 5604:1991Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Điều kiện chung để tiến hành đánh giá cảm quan Food products, spices and condiments. General conditions for sensory analysis |
15523 |
|
15524 |
|
15525 |
|
15526 |
|
15527 |
TCVN 5609:1991Chè. Nguyên tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu Tea. Rules of acceptance and method of samling |
15528 |
TCVN 5610:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất tan Tea. Determination of soluble matters content |
15529 |
TCVN 5611:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tro chung Tea. Determination of total ash content |
15530 |
TCVN 5612:1991Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
15531 |
|
15532 |
TCVN 5614:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất sắt Tea. Method for determination of iron content |
15533 |
TCVN 5615:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất lạ Tea. Method for determination of foreign matters content |
15534 |
TCVN 5616:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng vụn và bụi Tea. Determination of broken and dust contents |
15535 |
|
15536 |
TCVN 5618:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng đimethoat (Bi-58) Cereals. Determination of dimethoate residue |
15537 |
TCVN 5619:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng điclovot Cereals. Determination dichlorvos residue |
15538 |
TCVN 5620:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng diazinon Cereals. Determination of diazinon residue |
15539 |
TCVN 5621:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng lindan Cereals. Determination of lindane residue |
15540 |
TCVN 5622:1991Ngũ cốc. Phương pháp xác định dư lượng malathion Cereals. Determination of malathion residue |