-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5750:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định nấm men và nấm mốc Animal feeding stuffs. Method for enumeration of yeasts and moulds |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5768:1993Cầu dao điện áp trên 1000V Switches for voltages above 1000V |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5771:1993Anten máy thu hình Television receiving antenna |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5745:1993Máy xay xát thóc - Yêu cầu an toàn chung Rice milling machines - General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5764:1993Dụng cụ y tế bằng kim loại. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Medical metallic instruments. General technical requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||