-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8094-8:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 8: Bộ điều khiển khí dùng cho hệ thống hàn và cắt bằng plasma. 20 Arc welding equipment - Part 8: Gas consoles for welding and plasma cutting systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3819:1983Tài liệu thiết kế. Dạng và tính trọn bộ của tài liệu thiết kế System for design documentation. Types and sets of design documents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5772:1993Máy thu hình. Yêu cầu kỹ thuật an toàn và phương pháp thử Television. Receiving apparatus. Safety requirements and test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |