-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5769:1993Sứ máy biến áp điện lực điện áp đến 35kV Porcelain insulators for power transformers designed for voltages up to 35kV included |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5746:1993Đất xây dựng - Phân loại Soil classification for civil engineering |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5752:1993Bơm tay Hand pump |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5761:1993Khoá treo. Yêu cầu kỹ thuật Padle lock. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5756:1993Mũ bảo vệ cho người đi xe máy Protective helmets for motocycle drivers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5754:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định nồng độ hơi độc. Phương pháp chung lấy mẫu Work place air. Methods for determination of mass concentration of toxic gases and vapours. General sampling methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||