-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 22000:2018Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm – Yêu cầu đối với các tổ chức trong chuỗi thực phẩm Food safety management systems – Requirements for any organization in the food chain |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 43:1963Dung sai và lắp ghép của các kích thước lớn hơn 3150 đến 10000 mm Tolerance and fit for sizes over 3150 mm to 10000 mm |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4878:2009Phòng cháy và chữa cháy. Phân loại cháy Fire protection. Classification of fires |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2246-2:2008Ren ISO thông dụng. Profin gốc. Phần 2: Ren hệ inch SO general purpose screw threads. Basic profile. Part 2: Inch screw threads |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10303:2014Bê tông - Kiểm tra và đánh giá cường độ chịu nén Concrete - Control and assessment of compressive strength |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7958:2008Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng mới Proctection of buildings - Prevention and protection from termites for buildings under construction |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4075:2009Kẹo. Xác định hàm lượng đường khử Candy. Determination of reducing sugar content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8859:2011Lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ô tô - Vật liệu, thi công và nghiệm thu Graded Aggregate Bases and Subbases Pavement. Specification for Construction and Acceptance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5760:1993Hệ thống chữa cháy - Tiêu cầu chung về thiết kế, lắp đặt và sử dụng Fire-extinguishing system - General requirements of design, installation and utilize |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 986,000 đ |