-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5498:1995Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2699:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc hở Petroleum product - Test method for flash and fine points by open cup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5765:1993Kéo y tế. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử Medical scissors. General technical requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |