- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 12059:2017Thảm - Xác định lực rút nhung Carpets - Determination of tuft withdrawal force  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 12067:2017Thảm trải sàn dệt - Độ bèn màu với dầu gội Textile floor coverings - Colour fastness to shampooing  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 12709-2-13:2021Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với ngài đục quả đào Carposina sasakii Matsumura Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-13: Particular requirements for peach fruit moth Carposina sasakii Matsumura  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 12700:2019Ứng dụng đường sắt - Bộ trục bánh xe và giá chuyển hướng - Phương pháp xác định các yêu cầu về kết cấu của khung giá chuyển hướng Railway applications - Wheelsets and bogies - Method of specifying the structural requirements of bogie frames  | 
                            244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 5 | 
                                                                TCVN 5755:1993Cấp chính xác của phương tiện đo. Yêu cầu chung Measuring instruments. Class of accuracy. General requirements  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 544,000 đ | ||||