-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5498:1995Chất lượng không khí. Phương pháp khối lượng xác định bụi lắng Environment protection. Atmosphere. Determination of mass concentration of dust |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5771:1993Anten máy thu hình Television receiving antenna |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5759:1993Đồng hồ đo nước lạnh kiểu cánh quạt. Yêu cầu kỹ thuật Impeller counters for cold water. Specitications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |