-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8653-1-5:2012Sơn tường dạng nhũ tương - Phương pháp thử Wall emulsion paints - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2097:1993Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng Paints - Gross cut test for the determination of adhesion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2627:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oils. Determination of colour, odour and clarity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8785-11:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 11: Xác định độ tạo vẩy và bong tróc, Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 11: Degree of flaking and peeling. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12005-1:2017Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 1: Giới thiệu chung và hệ thống ký hiệu Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance -- Part 1: General introduction and designation system |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN ISO/IEC 27001:2009Công nghệ thông tin. Hệ thống quản lí an toàn thông tin. Các yêu cầu. Information technology. Information security management system. Requirements. |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 2100-1:2007Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 1: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích lớn Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 1: Falling-weight test, large-area indenter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 7392-2:2009Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Etylen oxit. Phần 2: Hướng dẫn áp dụng TCVN 7392-1 (ISO 11135-1) Sterilization of health care products. Ethylene oxide. Part 2: Guidance on the application of TCVN 7392-1 (ISO 11135-1) |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 9012:2011Sơn giàu kẽm Zinc rich paint |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 12574:2018Sơn phủ bảo vệ kết cấu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Top coats for concrete structures - Specifications and test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 10517-1:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 1: Ngâm trong chất lỏng không phải nước Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 1: Immersion in liquids other than water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 10237-1:2013Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 5206:1990Máy nâng hạ. Yêu cầu an toàn đối với đối trọng và ống trọng Loading cranes - Safety requirements for counter-weights and balast |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 8785-13:2011Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 13: Xác định độ thay đổi màu Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 13: Degree of colour change |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 10517-2:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng- Phần 2: Phương pháp ngâm nước Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 5233:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E02: Độ bền màu với nước biển Textiles. Tests for colour fastness. Part E02: Colour fastness to sea water |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 5751:1993Kìm điện Combination pliers with insulated handles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 5479:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với hấp nếp nhăn Textiles. Tests for colour fastness. Colour fastness to pleating: Steam pleating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 2746:1993Pin R20 - Phương pháp thử Batteries R20 - Methods of test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 7250:2008Quy phạm thực hành chiếu xạ xử lý thực phẩm Code of practice for radiation processing of food |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 6639:2010Đui đèn xoáy ren eđison Edison screw lampholders |
340,000 đ | 340,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 1660:2009Sản phẩm của hợp kim sắt. Nhiệt luyện. Từ vựng Ferrous products. Heat treatments. Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
23 |
TCVN 5754:1993Không khí vùng làm việc. Phương pháp xác định nồng độ hơi độc. Phương pháp chung lấy mẫu Work place air. Methods for determination of mass concentration of toxic gases and vapours. General sampling methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
24 |
TCVN 5757:1993Dây cáp thép. Yêu cầu kỹ thuật chung Steel ropes. General technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,460,000 đ |