Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 116 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8709-1:2011Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 1: Giới thiệu và mô hình tổng quát Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 1: Introduction and General model |
62 |
TCVN ISO/IEC 27002:2011Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quy tắc thực hành quản lý an toàn thông tin. Information technology - Security techniques - Code of practice for information security management |
63 |
TCVN 8271-3:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 3: Chữ Quốc ngữ Information technology. Encoded character set. Part 3: Quoc ngu script |
64 |
TCVN 8271-6:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Thái Information technology. Encoded character set. Part 6: TaiViet script |
65 |
TCVN 7817-2:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 2: Cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng Information technology. Security techniques. Key management. Part 2: Mechanisms using symmetric techniques |
66 |
TCVN 7818-3:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Dịch vụ tem thời gian. Phần 3: Cơ chế tạo thẻ liên kết Information technology. Security techniques. time stamping services. Part 3: Mechanisms producing linked token |
67 |
TCVN 6742:2010Ngân hàng. Thông điệp viễn thông ngân hàng. Mã phân định tổ chức (BIC) Banking. Banking telecommunication messages. Business identifier codes (BIC) |
68 |
TCVN 8655:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch PDF417 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. PDF417 bar code symbology specification |
69 |
TCVN 8656-1:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 1: Thuật ngữ chung liên quan đến AIDC Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 1: General terms relating to AIDC |
70 |
TCVN 8271-5:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Chăm Information technology. Encoded character set. Part 6: Cham script |
71 |
TCVN 8271-4:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Khơme Information technology. Encoded character set. Part 4: Khmer script |
72 |
TCVN 7817-4:2010Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 4: Cơ chế dựa trên bí mật yếu Information technology. Security techniques. Key management. Part 4: Mechanisms based on weak secrets |
73 |
TCVN ISO/IEC 27001:2009Công nghệ thông tin. Hệ thống quản lí an toàn thông tin. Các yêu cầu. Information technology. Information security management system. Requirements. |
74 |
TCVN 8067:2009Công nghệ thông tin. Khuôn dạng danh sách chứng thư số bị thu hồi Information technology. Certificate Revocation List format. |
75 |
|
76 |
TCVN 8066:2009Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số. Information technology. Digital certificate format. |
77 |
TCVN 8051-2:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng Information technology. Security techniques. IT network security. Part 2: Network security architecture |
78 |
TCVN 8051-1:2009Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng Information technology. Security techniques. IT network security. Part 1: Network security management |
79 |
TCVN 8021-6:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings |
80 |
TCVN 8021-3:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 3: Quy tắc chung đối với các mã phân định đơn nhất Information technology. Unique identifiers. Part 3: Common rules for unique identifiers |