-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13134:2020Khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) − Phương pháp lấy mẫu sử dụng chai chứa piston nổi Standard practice for obtaining LPG samples using floating piston cylinder |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2390:1978Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cuối có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Fittings with adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2864:1979Bộ lọc tách ẩm khí, Pdn = 100 N/cm2 Air moisture separators for nominal pressure Pa=100 N/cm2 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9989:2013Xác định nguồn gốc sản phẩm cá có vây. Quy định về thông tin cần ghi lại trong chuỗi phân phối cá nuôi Traceability of finfish products. Specification on the information to be recorded in farmed finfish distribution chains |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2597:1978Bản thảo đánh máy cho sách và tạp chí của nhà xuất bản Typewritten final manuscripts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9993:2013Nước quả. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan. Phương pháp đo tỉ trọng Fruit juice. Determination of soluble solids content. Pyknometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9986-2:2013Thép kết cấu. Phần 2: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu thông dụng Structural steels. Part 2: Technical delivery conditions for structural steels for general purposes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 9979:2013Sữa. Định lượng Coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Milk. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 9972:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc ký khí triglycerid (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method) |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 9987:2013Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật Global document type identifier. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,144,000 đ | ||||