• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8021-1:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 1: Mã phân định đơn nhất đối với các đơn vị vận tải

Information technology. Unique identifiers. Part 1: Unique identifiers for transport units

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11203:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng phương pháp sắc kí lỏng.

Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11200:2016

Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer.

Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 2274:1977

Cám gạo làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật

Animal feeding stuffs rice bran. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7817-2:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 2: Cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng

Information technology. Security techniques. Key management. Part 2: Mechanisms using symmetric techniques

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ