-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8094-13:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 13: Kìm hàn. 14 Arc welding equipment - Part 13: Welding clamp |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8094-11:2015Thiết bị hàn hồ quang. Phần 11: Kìm cặp que hàn. 17 Arc welding equipment - Part 11: Electrode holders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3652:1981Giấy và cactông. Phương pháp xác định độ dày Paper and board. Determination of thickness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8709-3:2011Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT - Phần 3: Các thành phần đảm bảo an toàn Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security. Part 3: Security assurance components |
756,000 đ | 756,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,006,000 đ |