Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
1961 |
TCVN 13094:2020Chất lượng nước – Xác định oxy hòa tan – Phương pháp điện cực màng Water quality — Determination of dissolved oxygen – Membrane-electrode method |
1962 |
TCVN 13092:2020Chất lượng nước – Xác định các kim loại bằng phương pháp quang phổ plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS) Water quality — Determination of metals by inductively coupled plasma-mass spectrometry (ICP-MS) method |
1963 |
TCVN 13096:2020Chất lượng nước – Xác định ảnh hưởng độc hại của mẫu trầm tích và đất đến sinh trưởng, tăng trưởng và sinh sản của Caenorhabditis elegans (tuyến trùng) Water quality – Determination of the toxic effect of sediment and soil samples on growth, fertility and reproduction of Caenorhabditis elegans (Nematoda) |
1964 |
TCVN 13097:2020Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với giáp xác chân chèo biển (Copepoda, Crustacea) Water quality - Determination of acute lethal toxicity to marine copepods (Copepoda, Crustacea) |
1965 |
TCVN 13099:2020Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước biển Brachionus plicatilis Water quality – Determination of the acute toxicity to the marine rotifer Brachionus plicatilis |
1966 |
TCVN 13098:2020Chất lượng nước – Hướng dẫn điều tra sinh học biển của các quần xã trên nền đáy cứng Water quality – Guidance on marine biological surveys of hard-substrate communities |
1967 |
TCVN 13100:2020Chất lượng nước – Xác định độc cấp tính đối với luân trùng nước ngọt Brachionus calyciflorus Water quality – Determination of the acute toxicity to the freshwater rotifer Brachionus calyciflorus |
1968 |
TCVN 10028:2020Chất lượng không khí – Lấy mẫu hơi hợp chất hữu cơ bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for sampling atmospheres to collect organic compound vapors (activated charcoal tube adsorption method) |
1969 |
TCVN 10026:2020Chất lượng không khí – Phương pháp xác định hàm lượng mercaptan Standard test method for mercaptan content of the atmosphere |
1970 |
|
1971 |
TCVN 6397-1:2020Yêu cầu an toàn cho thang cuốn và băng tải chở người – Phần 1: Cấu tạo và lắp đặt Safety of escalators and moving walks – Part 1: Construction and installation |
1972 |
TCVN 6396-43:2020Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 43: Thang máy cho cần trục Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 43: Lifts for cranes |
1973 |
TCVN 6396-31:2020Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chuyên dùng chở hàng – Phần 31: Thang máy chở hàng có thể tiếp cận Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of goods only – Part 31: Accessible goods only lifts |
1974 |
TCVN 6396-22:2020Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 22: Thang máy điện với đường chạy nghiêng Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 22: Electric lifts with inclined path |
1975 |
TCVN 6396-21:2020Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy chở người và hàng – Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng Safety rules for the construction and installation of lifts – Lifts for the transport of persons and goods – Part 21: New passenger and goods passenger lifts in existing building |
1976 |
TCVN 13066-5:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 5: Thanh vuông, hình sáu cạnh và dây - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 5: Drawn square and hexagonal bars and wires - Tolerances on form and dimensions |
1977 |
TCVN 13066-6:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 6: Ống tròn kéo - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 6: Drawn round tubes - Tolerances on form and dimensions |
1978 |
TCVN 13066-2:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 2: Cơ tính Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 2: Mechanical properties |
1979 |
TCVN 13066-3:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 3: Thanh và dây tròn - Dung sai hình dạng và kích thước (Dung sai đối xứng cộng trừ trên đường kính) Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 3: Drawn round bars and wires - Tolerances on form and dimensions (symmetric plus and minus tolerances on diameter) |
1980 |
TCVN 13066-4:2020Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và dây kéo nguội - Phần 4: Thanh và dây chữ nhật - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Cold-drawn rods/bars, tubes and wires - Part 4: Drawn rectangular bars and wires - Tolerances on form and dimensions |