-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12194-2-6:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-6: Particular requirements for Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13362-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 1: Trang Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 1: Kandelia obovata Sheue. Liu & Yong |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12371-2-10:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với Southern rice black streaked dwarf virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-10: Particular requirements for Southern rice black streaked dwarf virus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12714-11:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 11: Tếch Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 11: Tectona grandis L.f. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12714-10:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 10: Sa mộc Forest tree cultivar - Seedlings of native plants - Part 10: Cunninghamia lanceolata (Lamb.) Hook |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||