-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13403:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Thử nghiệm cơ học thiết bị cấy ghép cột sống – Phương pháp thử mỏi dùng cho các bộ cấy ghép cột sống dử dụng cấu trúc đỡ trước Implants for surgery – Mechanical testing of implantable spinal devices – Fatigue test method for spinal implant assemblies using an anterior support |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7595-2:2007Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 2: High performance liquid chromatographic method with bicarbonate clean up |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 184:1985Dây chảy, cầu chảy. Dãy dòng điện danh định Fuse wires, fuses. Series of nominal currents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13404-5:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 5: Các chức năng tự động Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 5: Automated functions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12714-16:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 16: Pơ mu Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 16: Fokienia hodginsii (Dunn) Henry & Thomas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||