-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7699-2-17:2013Thử nghiệm môi trường. Phần 2-17: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Q: Bịt kín Environmental testing. Part 2-17: Tests. Test Q: Sealing |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8860-3:2011Bê tông nhựa - Phương pháp thử - Phần 3: Xác định thành phần hạt Asphalt Concrete. Test methods. Part 3: Determination of particle size distribution |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-4:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractory products – Test methods – Part 4: Refractory materials – Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13254:2021Máy biến áp phân phối – Mức hiệu suất năng lượng cao và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Distribution transformers – High energy performance and method for determination of energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 458,000 đ |