-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5886:1995Vật liệu kim loại - Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ cao Metallic materials - Tensile testing at elevated temperature |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8095-436:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4845:2007Cà chua tươi Fresh tomatoes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN IX:2024Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
864,000 đ | 864,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11017:2015Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18 Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13254:2021Máy biến áp phân phối – Mức hiệu suất năng lượng cao và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Distribution transformers – High energy performance and method for determination of energy efficiency |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,464,000 đ | ||||