• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6211:2003

Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa

Road vehicles. Types. Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6415-7:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền mài mòn bề mặt đối với gạch men phủ men

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 7: Determination of resistance to surface abrasion for glazed tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5963:1995

Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước trên cơ sở khối lượng. Phương pháp khối lượng

Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13254:2021

Máy biến áp phân phối – Mức hiệu suất năng lượng cao và phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Distribution transformers – High energy performance and method for determination of energy efficiency

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ